"Táo gan" là một cụm từ tiếng Việt có nghĩa là bạo dạn, dám làm những điều mà người khác thường ngại hoặc sợ hãi. Người có tính táo gan thường rất can đảm, không sợ nguy hiểm hay khó khăn, và thường có sự quyết đoán trong hành động của mình.
Định nghĩa:
Ví dụ sử dụng:
"Trong cuộc thi, những thí sinh táo gan thường có cơ hội chiến thắng cao hơn vì họ dám thử sức với những thử thách khó khăn."
(Những người dám mạo hiểm trong cuộc thi có khả năng thành công hơn.)
Biến thể và cách sử dụng:
"Táo bạo": Cũng có nghĩa gần giống như "táo gan", nhưng thường dùng để chỉ những hành động, ý tưởng có tính chất sáng tạo, độc đáo và khác biệt. Ví dụ: "Ý tưởng của anh ấy rất táo bạo."
"Gan dạ": Tương tự, nhưng nhấn mạnh đến sự can đảm, không sợ hãi trước nguy hiểm. Ví dụ: "Anh ta là một người gan dạ, luôn sẵn sàng đối mặt với thử thách."
Từ đồng nghĩa, gần giống:
Bạo dạn: Có nghĩa gần giống với "táo gan", chỉ sự dũng cảm, không sợ hãi.
Mạo hiểm: Chỉ hành động dám làm những điều rủi ro, có thể không an toàn.
Dũng cảm: Chỉ sự can đảm, mạnh mẽ, không sợ hãi trước khó khăn.
Từ liên quan:
Tinh thần mạo hiểm: Ý chỉ sự sẵn sàng chấp nhận rủi ro trong cuộc sống hoặc công việc.
Quyết đoán: Chỉ tính cách quyết định nhanh chóng và dứt khoát, không do dự.
Lưu ý:
Khi sử dụng từ "táo gan", bạn nên chú ý đến ngữ cảnh. Từ này thường mang nghĩa tích cực, nhưng trong một số trường hợp, nó cũng có thể được dùng để chỉ những hành động quá mức, không suy nghĩ kỹ lưỡng, có thể dẫn đến hậu quả xấu.